Hiện tại chưa có mô tả ngắn cho sản phẩm này.
SẼ CÓ TẠI NHÀ BẠN
từ 1 đến 5 ngày làm việcThiết bị xử lý hình ảnh | DIGIC 6 | |
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 16.1 triệu diểm ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh | Loại 1/2.3 | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự: | Zoom 65x: | 3,8 (W) – 247,0 (T) mm (tương đương phim 35mm: 21 (W) - 1365 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 0 cm (0,0 in.) – vô cực (W), 1,8m (5,9ft.) –vô cực (T) Ảnh Macro: 0 – 50cm (W) (0,0in. – 1,6ft. (W)) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hinh | Màn hình màu LCD loại TFT kích thước 3.0-inch với góc ngắm rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 922.000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Các tính năng | Màn hình đa góc ngắm | |
Kính ngắm điện tử | Xấp xỉ 922.000 điểm ảnh (tương đương) | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay | |
Khung lấy nét | Nhận diện khuôn mặt, Lấy nét dõi theo chủ thể, Lấy nét vùng trung tâm, Lấy nét vùng linh hoạt | |
Hệ thống lấy sáng | Đo sáng toàn khung, đo sáng trung bình vùng trung tâm, đo sáng điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | AUTO, ISO 100 – ISO 3200 tăng giảm 1/3-stop | |
Tốc độ màn trập | 1 – 1/2000 giây 15 – 1/2000 giây ( ở chế độ TV và chế độ M) | |
Khẩu độ | ||
Loại | Loại khẩu độ Iris | |
f/số | f/3,4 - f/8,0 (W), f/6,5 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn | Đèn tự động, bật đèn, đèn Flash xung thấp tắt đèn | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 5,5m (W), 1,8 – 3,0m (T) (1,6 – 18ft. (W), 5,9 – 9,8ft. (T)) | |
Ngàm gắn đèn flash | có | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | C1, C2, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, chụp tự động, chụp sáng tạo, chụp thể thao, SCN*1, chụp với kính lọc sáng tạo*2, quay phim*3 *1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*4, chụp cảnh đêm cầm máy, chụp ánh sáng yếu, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa *2 Dải tương phản mở rộng, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp Ssiêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster. *3 Tiêu chuẩn, thao tác thủ công (quay phim), quay phim iFrame , phim chuyển động chậm *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt Có thể quay phim bằng cách nhấn nút quay phim | |
Chụp hình liên tiếp | Xấp xỉ 6,4 ảnh/giây | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456 Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 / 4:5 | |
Quay phim: | Phim iFrame: 1920 x 1080 Ghép phim: 1280 x 720 Phim chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại khác ngoài loại trên dây: 1920 x 1080* / 1280 x 720 / 640 x 480 *Tỉ lệ quét: 60/30 fps | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-10L | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 340 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Eco | Xấp xỉ 450 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 1 giò | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 127,6 x 92,6 x 114,3mm (5,02 x 3,65 x 4,50in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 650g (1,43 lb.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) | |
Các tính năng khác | Phím xoay chế độ ở phía trước, ngõ cắm Microphone, kết nối Wi-Fi (NFC), tương thích với thẻ UHS-I, chế độ Eco, phím kết nối thiết bị di động |
3,200,000₫ 3,700,000₫
170,000₫ 220,000₫